TT |
Mã tỉnh |
Mã huyện |
Mã xã |
Tên xã, phường, thị trấn |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu thành phố Thủ Dầu Một |
1 |
74 |
718 |
25741 |
Thu mua phế liệu Phường Hiệp Thành |
2 |
74 |
718 |
25744 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Lợi |
3 |
74 |
718 |
25747 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Cường |
4 |
74 |
718 |
25750 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Hòa |
5 |
74 |
718 |
25753 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Thọ |
6 |
74 |
718 |
25756 |
Thu mua phế liệu Phường Chánh Nghĩa |
7 |
74 |
718 |
25759 |
Thu mua phế liệu Phường Định Hòa |
8 |
74 |
718 |
25760 |
Thu mua phế liệu Phường Hòa Phú |
9 |
74 |
718 |
25762 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Mỹ |
10 |
74 |
718 |
25763 |
Thu mua phế liệu Phường Phú Tân |
11 |
74 |
718 |
25765 |
Thu mua phế liệu Phường Tân An |
12 |
74 |
718 |
25768 |
Thu mua phế liệu Phường Hiệp An |
13 |
74 |
718 |
25771 |
Thu mua phế liệu Phường Tương Bình Hiệp |
14 |
74 |
718 |
25774 |
Thu mua phế liệu Phường Chánh Mỹ |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Huyện Bàu Bàng |
15 |
74 |
719 |
25816 |
Thu mua phế liệu Xã Trừ Văn Thố |
16 |
74 |
719 |
25819 |
Thu mua phế liệu Xã Cây Trường II |
17 |
74 |
719 |
25822 |
Thu mua phế liệu Thị trấn Lai Uyên |
18 |
74 |
719 |
25825 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Hưng |
19 |
74 |
719 |
25828 |
Thu mua phế liệu Xã Long Nguyên |
20 |
74 |
719 |
25831 |
Thu mua phế liệu Xã Hưng Hòa |
21 |
74 |
719 |
25834 |
Thu mua phế liệu Xã Lai Hưng |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Huyện Dầu Tiếng |
22 |
74 |
720 |
25777 |
Thu mua phế liệu Thị trấn Dầu Tiếng |
23 |
74 |
720 |
25780 |
Thu mua phế liệu Xã Minh Hòa |
24 |
74 |
720 |
25783 |
Thu mua phế liệu Xã Minh Thạnh |
25 |
74 |
720 |
25786 |
Thu mua phế liệu Xã Minh Tân |
26 |
74 |
720 |
25789 |
Thu mua phế liệu Xã Định An |
27 |
74 |
720 |
25792 |
Thu mua phế liệu Xã Long Hòa |
28 |
74 |
720 |
25795 |
Thu mua phế liệu Xã Định Thành |
29 |
74 |
720 |
25798 |
Thu mua phế liệu Xã Định Hiệp |
30 |
74 |
720 |
25801 |
Thu mua phế liệu Xã An Lập |
31 |
74 |
720 |
25804 |
Thu mua phế liệu Xã Long Tân |
32 |
74 |
720 |
25807 |
Thu mua phế liệu Xã Thanh An |
33 |
74 |
720 |
25810 |
Thu mua phế liệu Xã Thanh Tuyền |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Thị xã Bến Cát |
34 |
74 |
721 |
25813 |
Thu mua phế liệu Phường Mỹ Phước |
35 |
74 |
721 |
25837 |
Thu mua phế liệu Phường Chánh Phú Hòa |
36 |
74 |
721 |
25840 |
Thu mua phế liệu Xã An Điền |
37 |
74 |
721 |
25843 |
Thu mua phế liệu Xã An Tây |
38 |
74 |
721 |
25846 |
Thu mua phế liệu Phường Thới Hòa |
39 |
74 |
721 |
25849 |
Thu mua phế liệu Phường Hòa Lợi |
40 |
74 |
721 |
25852 |
Thu mua phế liệu Phường Tân Định |
41 |
74 |
721 |
25855 |
Thu mua phế liệu Xã Phú An |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Huyện Phú Giáo |
42 |
74 |
722 |
25858 |
Thu mua phế liệu Thị trấn Phước Vĩnh |
43 |
74 |
722 |
25861 |
Thu mua phế liệu Xã An Linh |
44 |
74 |
722 |
25864 |
Thu mua phế liệu Xã Phước Sang |
45 |
74 |
722 |
25865 |
Thu mua phế liệu Xã An Thái |
46 |
74 |
722 |
25867 |
Thu mua phế liệu Xã An Long |
47 |
74 |
722 |
25870 |
Thu mua phế liệu Xã An Bình |
48 |
74 |
722 |
25873 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Hiệp |
49 |
74 |
722 |
25876 |
Thu mua phế liệu Xã Tam Lập |
50 |
74 |
722 |
25879 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Long |
51 |
74 |
722 |
25882 |
Thu mua phế liệu Xã Vĩnh Hòa |
52 |
74 |
722 |
25885 |
Thu mua phế liệu Xã Phước Hòa |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Thị xã Tân Uyên |
53 |
74 |
723 |
25888 |
Thu mua phế liệu Phường Uyên Hưng |
54 |
74 |
723 |
25891 |
Thu mua phế liệu Phường Tân Phước Khánh |
55 |
74 |
723 |
25912 |
Thu mua phế liệu Xã Vĩnh Tân |
56 |
74 |
723 |
25915 |
Thu mua phế liệu Xã Hội Nghĩa |
57 |
74 |
723 |
25920 |
Thu mua phế liệu Phường Tân Hiệp |
58 |
74 |
723 |
25921 |
Thu mua phế liệu Phường Khánh Bình |
59 |
74 |
723 |
25924 |
Thu mua phế liệu Xã Phú Chánh |
60 |
74 |
723 |
25930 |
Thu mua phế liệu Xã Bạch Đằng |
61 |
74 |
723 |
25933 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Vĩnh Hiệp |
62 |
74 |
723 |
25936 |
Thu mua phế liệu Phường Thạnh Phước |
63 |
74 |
723 |
25937 |
Thu mua phế liệu Xã Thạnh Hội |
64 |
74 |
723 |
25939 |
Thu mua phế liệu Phường Thái Hòa |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Thị xã Dĩ An |
65 |
74 |
724 |
25942 |
Thu mua phế liệu Phường Dĩ An |
66 |
74 |
724 |
25945 |
Thu mua phế liệu Phường Tân Bình |
67 |
74 |
724 |
25948 |
Thu mua phế liệu Phường Tân Đông Hiệp |
68 |
74 |
724 |
25951 |
Thu mua phế liệu Phường Bình An |
69 |
74 |
724 |
25954 |
Thu mua phế liệu Phường Bình Thắng |
70 |
74 |
724 |
25957 |
Thu mua phế liệu Phường Đông Hòa |
71 |
74 |
724 |
25960 |
Thu mua phế liệu Phường An Bình |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Thị xã Thuận An |
72 |
74 |
725 |
25963 |
Thu mua phế liệu Phường An Thạnh |
73 |
74 |
725 |
25966 |
Thu mua phế liệu Phường Lái Thiêu |
74 |
74 |
725 |
25969 |
Thu mua phế liệu Phường Bình Chuẩn |
75 |
74 |
725 |
25972 |
Thu mua phế liệu Phường Thuận Giao |
76 |
74 |
725 |
25975 |
Thu mua phế liệu Phường An Phú |
77 |
74 |
725 |
25978 |
Thu mua phế liệu Phường Hưng Định |
78 |
74 |
725 |
25981 |
Thu mua phế liệu Xã An Sơn |
79 |
74 |
725 |
25984 |
Thu mua phế liệu Phường Bình Nhâm |
80 |
74 |
725 |
25987 |
Thu mua phế liệu Phường Bình Hòa |
81 |
74 |
725 |
25990 |
Thu mua phế liệu Phường Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Thu mua phế liệu Huyện Bắc Tân Uyên |
82 |
74 |
726 |
25994 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Định |
83 |
74 |
726 |
25997 |
Thu mua phế liệu Xã Bình Mỹ |
84 |
74 |
726 |
25900 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Bình |
85 |
74 |
726 |
25903 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Lập |
86 |
74 |
726 |
25906 |
Thu mua phế liệu Thị trấn Tân Thành |
87 |
74 |
726 |
25907 |
Thu mua phế liệu Xã Đất Cuốc |
88 |
74 |
726 |
2598 |
Thu mua phế liệu Xã Hiếu Liêm |
89 |
74 |
726 |
25909 |
Thu mua phế liệu Xã Lạc An |
90 |
74 |
726 |
25918 |
Thu mua phế liệu Xã Tân Mỹ |
91 |
74 |
|