Thu mua phế liệu Phường Bình An Bình Dương
Bảng giá thu mua phế liệu Phường Bình An Bình Dương Năm 2020 mới cập nhật
PHẾ LIỆU | KG | ĐƠN GIÁ |
Sắt đặc | Kg | 11.500 -18.000 |
Sắt vụn | Kg | 10.700 – 14.000 |
Sắt gỉ | Kg | 9.000 – 10.500 |
Ba zớ sắt | Kg | 8.500 – 12.000 |
Sắt công trình | Kg | 11.000 – 16.500 |
Đồng cáp | Kg | 128.000 – 213.000 |
Đồng đỏ | Kg | 115.000 – 188.000 |
Đồng vàng | Kg | 83.000 – 158.000 |
Inox 304 | Kg | 30.000 – 50.000 |
Inox 201 | Kg | 14.000 – 19.000 |
Nhôm loại 1 | Kg | 55.000 – 70.000 |
Nhôm loại 2 | Kg | 41.000 – 58.000 |
Nhôm loại 3 | Kg | 25.000 – 40.000 |
Bột nhôm | Kg | 6.000 – 11.000 |
Nhôm dẻo | Kg | 32.000 – 40.000 |
Nhôm máy | Kg | 30.000 – 44.000 |
Bảng giá phế liệu tham khảo. Quý khách liên hệ ngay để nhận bảng giá phế liệu mới nhất năm 2020.
Bản đồ hành chánh thu mua phế liệu Bình Dương
TT | Mã tỉnh | Mã huyện | Mã xã | Tên xã, phường, thị trấn |
Thu mua phế liệu thành phố Thủ Dầu Một | ||||
1 | 74 | 718 | 25741 | Thu mua phế liệu Phường Hiệp Thành |
2 | 74 | 718 | 25744 | Thu mua phế liệu Phường Phú Lợi |
3 | 74 | 718 | 25747 | Thu mua phế liệu Phường Phú Cường |
4 | 74 | 718 | 25750 | Thu mua phế liệu Phường Phú Hòa |
5 | 74 | 718 | 25753 | Thu mua phế liệu Phường Phú Thọ |
6 | 74 | 718 | 25756 | Thu mua phế liệu Phường Chánh Nghĩa |
7 | 74 | 718 | 25759 | Thu mua phế liệu Phường Định Hòa |
8 | 74 | 718 | 25760 | Thu mua phế liệu Phường Hòa Phú |
9 | 74 | 718 | 25762 | Thu mua phế liệu Phường Phú Mỹ |
10 | 74 | 718 | 25763 | Thu mua phế liệu Phường Phú Tân |
11 | 74 | 718 | 25765 | Thu mua phế liệu Phường Tân An |
12 | 74 | 718 | 25768 | Thu mua phế liệu Phường Hiệp An |
13 | 74 | 718 | 25771 | Thu mua phế liệu Phường Tương Bình Hiệp |
14 | 74 | 718 | 25774 | Thu mua phế liệu Phường Chánh Mỹ |
Thu mua phế liệu Huyện Bàu Bàng | ||||
15 | 74 | 719 | 25816 | Thu mua phế liệu Xã Trừ Văn Thố |
16 | 74 | 719 | 25819 | Thu mua phế liệu Xã Cây Trường II |