Sắt Hộp Là Gì? Kích Thước, Quy Cách, Bảng Giá Sắt Hộp Các Loại

Sắt Hộp Là Gì? Kích Thước, Quy Cách, Bảng Giá Sắt Hộp Các Loại

Sắt Hộp Là Gì? Kích Thước, Quy Cách, Bảng Giá Sắt Hộp Các Loại – Sắt hộp có độ cứng cao, khả năng uốn tốt do độ dẻo lớn. Vì thế chúng cũng được ứng dụng trong các hạng mục gác xép, mái tôn.

Nhìn chung ứng dụng của sắt hộp rất rộng. Chúng được dùng trong các công trình dân dụng như nhà ở, công trình phụ đến các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, nhà tập thể…

Sắt Hộp Là Gì? Kích Thước, Quy Cách, Bảng Giá Sắt Hộp Các Loại

Ở các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh ứng dụng của sắt trở lên quan trọng hơn. Do đó ngày càng nhiều các nhu cầu sử dụng chúng xuất hiện.

Sắt hộp là gì?

Sắt hộp còn được gọi là thép hộp là loại nguyên vật liệu được gia công bằng hình khối rỗng ruột, được sử dụng khá nhiều trong ngành xây dựng và phổ biến trong các ngành chế tạo sản phẩm cơ khí. Các sản phẩm thép hộp được nhiều khách hàng quan tâm nhất là thép hộp mạ kẽm Hòa Phát, Việt Tiệp, Hoa Sen..Sắt hộp được gia công theo các loại hình khối rỗng ruột, dày 0,7-5,1mm, có kích thước dài 6m.

Thép hộp tiếng anh là gì: Steel box. Hiện nay có 2 loại Thép Hộp phổ biến trên thị trường của Việt Nam là Thép Hộp Mạ Kẽm và Thép Hộp Đen . Ngoài ra còn được chia thành 2 loại là Thép Hộp vuông và Thép Hộp chữ nhật. Sau đây hãy cùng công ty thu mua phế liệu Việt Đức tìm hiểu về một số loại thép hộp nhé

Ngoài phân chia thép hộp theo thương hiệu, theo nguồn gốc xuất xứ thì hiện tại trên thị trường cũng có rất nhiều loại thép hộp khác nhau như là: Thép Việt Nhật, Thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Việt Đức, thép Nam Kim, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Nguyễn Minh,… có xuất xứ từ Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, , Nga, Úc Việt Nam,…Đây đều là những thương hiệu sắt thép nổi tiếng đạt chuẩn về chất lượng hiện đang có mặt và sử dụng rộng rãi trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Kích thước, Quy cách sắt hộp các loại

Để phục vụ cho các mục đích khác nhau mà sắt hộp được sản xuất ra rất nhiều loại với kích thước và hình dáng khác nhau. Trong bài viết này sẽ liệt kê một số loại phổ biến nhất được chia làm 2 phần chính là phân loại theo hình dạng và phân loại theo kích thước:

Kích thước sắt hộp vuông

Đối với sắt hộp vuông, chúng lại được chia thành hai loại chính là: sắt hộp vuông đen và sắt hộp vuông mạ kẽm:

Kích thước sắt hộp vuông mạ kẽm

Sắt hộp vuông mạ kẽm được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại với công nghệ tráng mạ kẽm đem lại bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, đem lại tính thẩm mĩ hơn. Đặc biệt, tạo độ cứng tuyệt vời cho sản phẩm sắt hộp.

Bảng tra quy cách:

STT Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây)
1 20 x 20 1.0 3.54
1.2 4.2
2 25 x 25 1.0 4.48
1.2 5.33
1.4 6.15
3 30 x 30 1.0 5.43
1.2 6.46
1.4 7.47
1.8 9.44
2.0 10.4
4 40 x 40 1.0 7.31
1.2 8.72
1.4 10.11
1.8 12.83
2.0 14.17
2.5 17.43
3.0 20.57
5 60 x 60 1.2 13.24
1.4 15.38
1.8 19.61
2.0 21.7
2.5 26.85
3.0 31.88
6 90 x 90 1.8 29.79
2.0 33.01
2.5 46.98
3.0 48.83
4.0 64.21
7 100 x 100 1.8 33.17
2.0 36.76
2.5 45.67
3.0 54.49
4.0 71.74
5.0 88.55

Kích thước sắt hộp vuông đen

Sắt hộp vuông đen được sản xuất với nguyên liệu phôi đen nguyên chất. Không được trải qua quá trình mạ kẽm. Nhưng sản phẩm sắt hộp vuông đen hoàn toàn vẫn đáp ứng được đổ cứng tuyệt đối trong quá trình xây dựng.

Bảng tra quy cách:

STT Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m)
1 14 x 14 1.0 2.41
1.1 2.63
1.2 2.84
1.4 3.25
2 20 x 20 1.0 3.54
1.2 4.20
1.4 4.83
1.5 5.14
1.8 6.05
3 30 x 30 1.0 5.43
1.2 6.46
1.4 7.47
1.5 7.97
1.8 9.44
2.0 10.40
2.3 11.80
2.5 12.72
4 40 x 40 0.8 5.88
1.0 7.31
1.2 8.72
1.4 10.11
1.5 10.80
1.8 12.83
2.0 14.17
2.3 16.14
2.5 16.43
2.8 19.33
3.0 20.57
5 50 x 50 1.5 13.62
1.8 16.22
2.0 17.94
2.3 20.47
2.5 22.14
2.8 24.60
3.0 26.23
3.2 27.83
6 60 x 60 1.5 16.45
1.8 19.61
2.0 21.70
2.3 24.80
2.5 26.85
2.8 29.88
3.0 31.88
3.2 33.86
7 90 x 90 1.5 24.93
1.8 29.79
2.0 33.01
2.3 37.80
2.5 40.98
2.8 45.70
3.0 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4.0 64.21

Kích thước sắt hộp chữ nhật

Giống với kích thước sắt hộp vuông, sắt hộp chữ nhật cũng được sản xuất với 2 loại chính. Là sắt hộp chữ nhật mã kẽm và sắt hộp chữ nhật đen.

Bảng tra quy cách:

STT Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m)
1 13 x 26 1.0 3.45
1.1 3.77
1.2 4.08
1.4 4.70
2 25 x 50 1.0 6.84
1.1 7.50
1.2 8.15
1.4 9.45
1.5 10.09
1.8 11.98
2.0 13.23
2.3 15.06
2.5 16.25
3 30 x 60 1.0 8.25
1.1 9.05
1.2 9.85
1.4 11.43
1.5 12.21
1.8 14.53
2.0 16.05
2.3 18.30
2.5 19.78
2.8 21.79
3.0 23.40
4 40 x 80 1.1 12.16
1.2 13.24
1.4 15.38
1.5 16.45
1.8 19.16
2.0 21.70
2.3 24.80
2.5 26.85
2.8 29.88
3.0 31.88
3.2 33.86
5 40 x 100 1.5 19.27
1.8 23.01
2.0 25.47
2.3 29.14
2.5 31.56
2.8 35.15
3.0 37.35
3.2 38.39
6 50 x 100 1.5 30.68
1.8 34.69
2.0 27.34
2.3 31.29
2.5 33.89
2.8 37.77
3.0 40.33
3.2 42.87
7 60 x 120 1.8 29.79
2.0 33.01
2.3 37.80
2.5 40.98
2.8 45.70
3.0 48.83
3.2 51.94
3.5 56.58
3.8 61.17
4.0 64.21

Bảng Giá Sắt Hộp Các Loại

Báo giá thép hộp mạ kẽm

Quy Cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,223 52,519
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,223 57,391
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,223 62,110
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 15,223 71,548
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,223 36,687
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,223 40,036
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,223 43,233
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,223 49,475
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,223 42,472
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,223 46,278
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,223 50,084
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,223 57,543
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,223 53,889
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,223 58,913
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 15,223 63,937
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,223 73,527
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,223 78,246
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,223 92,099
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,223 68,199
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,223 74,745
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,223 81,139
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,223 93,621
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,223 99,863
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,223 117,978
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,223 129,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,223 104,125
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 15,223 114,173
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,223 124,067
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,223 143,857
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,223 153,600
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,223 182,372
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,223 201,400
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,223 229,258
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,223 247,374
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,223 125,590
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,223 137,768
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,223 149,947
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,223 173,999
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,223 185,873
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,223 221,190
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,223 244,329
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 15,223 278,581
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,223 301,111
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,223 331,709
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 15,223 356,218
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,223 89,511
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,223 111,280
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,223 122,088
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,223 132,745
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,223 153,905
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 15,223 164,408
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,223 195,311
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,223 215,710
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,223 245,699
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,223 265,337
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,223 294,261
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,223 313,137
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,223 243,872
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,223 293,347
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,223 350,281
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,223 387,730
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,223 443,598
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,223 480,438
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,223 535,088
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,223 568,579
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,223 584,411
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,223 153,600
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,223 167,149
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,223 193,941
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,223 207,337
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,223 246,917
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,223 273,101
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,223 311,615
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,223 337,037
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 15,223 374,486
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,223 399,299
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,223 423,656
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,223 294,261
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,223 379,509
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469

Báo Giá thép hộp đen

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
Thép hộp đen (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,505 54,684
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,505 59,180
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,505 68,174
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,505 38,148
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,505 41,194
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,505 47,141
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,505 40,469
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,505 44,095
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,505 47,721
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,505 54,829
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,505 51,348
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,505 56,134
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,505 60,921
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,505 70,059
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,505 74,556
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,505 87,755
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,505 112,994
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,505 64,982
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,505 71,220
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,505 77,312
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,505 89,206
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,505 95,153
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,505 112,414
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,505 123,583
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,505 99,214
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,505 108,788
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,505 118,216
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,505 137,072
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,505 146,355
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,505 173,770
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,505 191,901
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,505 218,445
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,505 235,706
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,505 115,605
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,505 119,666
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,505 131,270
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,505 142,874
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,505 165,792
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,505 177,106
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,505 210,758
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,505 232,805
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,505 265,442
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,505 286,909
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,505 318,675
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,505 339,417
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,505 116,330
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,505 126,484
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,505 146,646
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,505 156,654
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,505 186,099
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,505 205,536
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,505 234,111
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,505 252,822
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,505 280,382
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,505 298,368
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,505 279,511
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,505 333,760
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,505 369,442
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,505 422,676
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,505 457,778
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,505 509,851
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,505 544,373
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,505 556,847
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,505 146,355
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,505 159,265
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,505 184,794
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,505 403,674
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,505 380,466
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,505 356,823
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,505 321,141
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,505 296,917
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,505 260,220
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,505 235,271
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,505 197,558
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,505 280,382
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,505 299,963
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,505 358,128
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,505 396,567
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,505 453,861
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,505 491,574
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,505 547,854
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,505 584,987
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,505 621,829
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,505 361,610
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,505 909,173

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
Quy cách (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây)
Hộp đen 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,350 11,947,869
Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,350 10,025,706
Hộp đen 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,350 8,075,835
Hộp đen 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,350 7,799,301
Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,350 6,568,566
Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,350 5,877,138
Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,350 4,757,054
Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,350 3,609,262
Hộp đen 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,350 3,042,247
Hộp đen 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,350 6,143,580
Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,350 4,203,802
Hộp đen 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,350 3,194,368
Hộp đen 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,350 2,679,284
Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,350 5,310,123
Hộp đen 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,350 3,370,712
Hộp đen 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,350 2,506,427
Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,350 3,650,733
Hộp đen 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,350 2,779,475
Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,350 2,333,570
Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,350 2,364,765
Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,350 1,987,856
Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,350 3,927,267
Hộp đen 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,350 2,364,581
Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,350 1,642,142
Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,350 3,111,426
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,350 674,913
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,350 838,412
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,350 935,483
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,350 999,892
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,350 1,063,750
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,350 1,253,856
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,350 1,316,429
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,350 847,770
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,350 1,054,391
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,350 1,177,520
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,350 1,340,284
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,350 1,582,321
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,350 1,662,143
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857

Đại lý mua sắt hộp cũ giá cao tại Hưng Thịnh

Bạn có thể xem báo giá sắt hộp mới nhất ở trên chúng tôi đã cung cấp., Công ty Hưng Thịnh đã 10 năm hoạt động trong nghề. Hiện chúng tôi nhận

Mua sắt hộp cũ, mua sắt hộp thanh lý, mua sắt hộp công trình dư, tồn kho phế liệu, thu mua phế liệu sắt thép hộp xà gồ, thép hộp xây dựng, sắt hộp tráng kẽm, sắt hộp làm mái tôn cũ..

Bán sắt hộ hàng xài cho khách hàng: Những mặt hàng chúng tôi mua của công trình còn dư, chúng tôi không đem chúng đi tái chế mà để lại bán cho khách hàng, khách hàng sẽ rất vui khi nhận được sự quan tâm mua bán này. Vì khoản chênh lệch giữa giá mới và giá thanh lý phế liệu là khá lớn. Bạn hoàn toàn có thể gọi cho Hưng Thịnh và yêu cầu báo giá sắt hộp thanh lý để tham khảo trước khi mua hàng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài

0973341340

Contact Me on Zalo