Giá sắt thép xây dựng mới nhất được cập nhật tại hệ thống công ty, đại lý thép cấp 1 sắt thép xây dựng trên toàn quốc, giá cạnh tranh, giao hàng tận nơi.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng 【13/01/2025】 mới nhất hôm nay
Nội dung chính:
- 1 Bảng báo giá sắt thép xây dựng 【13/01/2025】 mới nhất hôm nay
- 1.1 Báo giá sắt thép xây dựng – giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:
- 1.2 Bảng báo giá thép Miền Nam – giá sắt thép xây dựng mới nhất:
- 1.3 Các ưu đãi khi mua sắt thép tại Tôn Thép Hưng Thịnh:
- 1.4 Bảng báo giá thép Pomina – báo giá sắt thép xây dựng mới từ Hưng Thịnh:
- 1.5 Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát thông tin mới nhất do chúng tôi cung cấp.
- 1.6 Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức
- 1.7 Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý
- 1.8 Bảng báo giá sắt thép thép xây dựng Việt Úc
- 1.9 Ghi chú về đơn hàng của bảng báo giá sắt thép xây dựng:
- 1.10
Bảng báo giá sắt thép xây dựng được công ty Tôn Thép Hưng Thịnh chúng tôi cập nhật liên tục, chuyên cung cấp vật liệu xây dựng với số lượng lớn.
Giá sắt thép hôm nay là thông tin giá mới nhất mà chúng tôi muốn gửi tới quý khác.
Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng giờ là một lợi thế vốn có của Hưng Thịnh
Báo giá sắt thép xây dựng – giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:
Bảng báo giá thép Việt Nhật được công ty Tôn Thép Hưng Thịnh cập nhật liên tục mới nhất 【13/01/2025】.
Bảng giá thép Việt Nhật mới nhất 【13/01/2025】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP VIỆT NHẬT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Hưng Thịnh cung cấp cập nhật bảng báo giá chính xác nhất theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 0782 201 789
Bảng báo giá thép Miền Nam – giá sắt thép xây dựng mới nhất:
thép miền nam
Bảng báo giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật liên tục tạo mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.
Bảng giá thép Miền Nam mới nhất 【13/01/2025】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP MIỀN NAM | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,100 | |||
P8 | 1 | 20,100 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 19,100 | |||
P12 | 9.77 | 19,000 | |||
P14 | 13.45 | 19,000 | |||
P16 | 17.56 | 19,000 | |||
P18 | 22.23 | 19,000 | |||
P20 | 27.45 | 19,000 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,100 | |||
P12 | 9.98 | 19,000 | |||
P14 | 13.6 | 19,000 | |||
P16 | 17.76 | 19,000 | |||
P18 | 22.47 | 19,000 | |||
P20 | 27.75 | 19,000 | |||
P22 | 33.54 | 19,000 | |||
P25 | 43.7 | 19,000 | |||
P28 | 54.81 | 19,000 | |||
P32 | 71.62 | 19,000 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Các ưu đãi khi mua sắt thép tại Tôn Thép Hưng Thịnh:
Giá cạnh tranh trên toàn quốc.
Xem Ngay. Đảm bảo đúng chất lượng & số lượng.
Cam kết giao nhanh đúng hẹn.
Báo giá ngay. Báo Giá Chính Xác 24/7.
Giao Hàng Trong Ngày.
Chi Nhánh Rộng Khắp.
Chiết khấu Hoa Hồng Cao.
Bảng báo giá thép Pomina – báo giá sắt thép xây dựng mới từ Hưng Thịnh:
Bảng báo giá thép Pomina cập nhật bảng báo giá ngày hôm nay cho quý khách hàng tham khảo.
Bảng giá thép Pomina mới nhất 【13/01/2025】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP POMINA | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát thông tin mới nhất do chúng tôi cung cấp.
Thép xây dựng Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.
Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất 【13/01/2025】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP HÒA PHÁT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,900 | |||
P8 | 1 | 19,900 | |||
CB300/GR4 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức
Thép Việt Đức được biết đến như một trong những công ty sản xuất thép ống uy tín nhất tại Việt Nam không những thế trong những năm gần đây thép xây dựng của tập đoàn Thép Việt Đức cũng đang phát triển mạnh mẽ với sản lượng ngày một tăng cao. Sau đây chúng tôi cung cấp bảng giá thép Việt Đức được cập nhật mới nhất 【13/01/2025】
Bảng giá thép Việt Đức dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP VIỆT ĐỨC | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,300 | |||
P12 | 9.98 | 19,200 | |||
P14 | 13.57 | 19,200 | |||
P16 | 17.74 | 19,200 | |||
P18 | 22.45 | 19,200 | |||
P20 | 27.71 | 19,200 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,300 | |||
P12 | 9.98 | 19,200 | |||
P14 | 13.57 | 19,200 | |||
P16 | 17.74 | 19,200 | |||
P18 | 22.45 | 19,200 | |||
P20 | 27.71 | 19,200 | |||
P22 | 33.52 | 19,200 | |||
P25 | 43.52 | 19,200 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Đức mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý
Thép Việt Ý đang tăng trưỡng mạnh mẽ với doanh thu đạt được hơn 7 nghìn tỉ đồng mỗi năm. Sản phẩm thép xây dựng cũng chính là sản phẩm được tiêu thụ với sản lượng lớn nhất, mang về doanh thu cực lớn cho công ty. Sau đây, bảng giá thép xây dựng Việt Ý cập nhật mới nhất hôm nay 【13/01/2025】.
Bảng giá thép Việt Ý dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP VIỆT Ý | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 19,300 | |||
P12 | 9.77 | 19,200 | |||
P14 | 13.45 | 19,200 | |||
P16 | 17.56 | 19,200 | |||
P18 | 22.23 | 19,200 | |||
P20 | 27.45 | 19,200 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,300 | |||
P12 | 9.98 | 19,200 | |||
P14 | 13.6 | 19,200 | |||
P16 | 17.76 | 19,200 | |||
P18 | 22.47 | 19,200 | |||
P20 | 27.75 | 19,200 | |||
P22 | 33.54 | 19,200 | |||
P25 | 43.7 | 19,200 | |||
P28 | 54.81 | 19,200 | |||
P32 | 71.62 | 19,200 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Ý mới nhất ( Đã bao gồm VAT )
Trên đây là bảng giá thép xây dựng được cập nhật mới nhất, cung cấp bởi công ty Thép Hưng Thịnh. Với nhiều năm kinh nghiệm & đại lý cao cấp uy tín của các xưởng thép hàng đầu Việt Nam, chúng tôi cung cấp thép xây dựng với chất lượng & giá thành tốt nhất.
Bảng báo giá sắt thép thép xây dựng Việt Úc
Bảng giá thép Việt Úc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【13/01/2025】 |
|||||
THÉP VIỆT ÚC | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 19,400 | |||
P12 | 9.77 | 19,300 | |||
P14 | 13.45 | 19,300 | |||
P16 | 17.56 | 19,300 | |||
P18 | 22.23 | 19,300 | |||
P20 | 27.45 | 19,300 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,400 | |||
P12 | 9.98 | 19,300 | |||
P14 | 13.6 | 19,300 | |||
P16 | 17.76 | 19,300 | |||
P18 | 22.47 | 19,300 | |||
P20 | 27.75 | 19,300 | |||
P22 | 33.54 | 19,300 | |||
P25 | 43.7 | 19,300 | |||
P28 | 54.81 | 19,300 | |||
P32 | 71.62 | 19,300 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Ghi chú về đơn hàng của bảng báo giá sắt thép xây dựng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu : 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của xưởng sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất