Bảng giá sắt

Bảng giá sắt

Giá sắt thép xây dựng mới nhất được cập nhật tại hệ thống công ty, đại lý thép cấp 1 sắt thép xây dựng trên toàn quốc, giá cạnh tranh, giao hàng tận nơi.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng 【22/10/2024】 mới nhất hôm nay

Bảng báo giá sắt thép xây dựng được công ty Tôn Thép Hưng Thịnh chúng tôi cập nhật liên tục, chuyên cung cấp  vật liệu xây dựng với số lượng lớn.

Giá sắt thép hôm nay là thông tin giá mới nhất mà chúng tôi muốn gửi tới quý khác.

Thời gian giao hàng nhanh chóng và đúng giờ là một lợi thế vốn có của Hưng Thịnh

Báo giá sắt thép xây dựng –  giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:

Bảng báo giá thép Việt Nhật được công ty Tôn Thép Hưng Thịnh cập nhật liên tục mới nhất 【22/10/2024】.

Bảng giá thép Việt Nhật mới nhất 【22/10/2024】

Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Hưng Thịnh cung cấp cập nhật bảng báo giá chính xác nhất theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 0782 201 789

Bảng báo giá thép Miền Nam – giá sắt thép xây dựng mới nhất:

thép miền nam

Bảng báo giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật liên tục tạo mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.

Bảng giá thép Miền Nam mới nhất 【22/10/2024】

Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Các ưu đãi khi mua sắt thép tại Tôn Thép Hưng Thịnh:

Giá cạnh tranh trên toàn quốc.

Xem Ngay. Đảm bảo đúng chất lượng & số lượng.

Cam kết giao nhanh đúng hẹn.

Báo giá ngay. Báo Giá Chính Xác 24/7.

Giao Hàng Trong Ngày.

Chi Nhánh Rộng Khắp.

Chiết khấu Hoa Hồng Cao.

Bảng báo giá thép Pomina – báo giá sắt thép xây dựng mới từ Hưng Thịnh:

Bảng báo giá thép Pomina cập nhật bảng báo giá ngày hôm nay cho quý khách hàng tham khảo.

Bảng giá thép Pomina mới nhất 【22/10/2024】

Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát thông tin mới nhất do chúng tôi cung cấp.

Thép xây dựng Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.

Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất 【22/10/2024】

Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Đức

Thép Việt Đức được biết đến như một trong những công ty sản xuất thép ống uy tín nhất tại Việt Nam không những thế trong những năm gần đây thép xây dựng của tập đoàn Thép Việt Đức cũng đang phát triển mạnh mẽ với sản lượng ngày một tăng cao. Sau đây chúng tôi cung cấp bảng giá thép Việt Đức được cập nhật mới nhất 【22/10/2024】

Bảng giá thép Việt Đức dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP VIỆT ĐỨC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
CB400/CB500
P10 6.93          19,300
P12 9.98          19,200
P14 13.57          19,200
P16 17.74          19,200
P18 22.45          19,200
P20 27.71          19,200
P22 33.52          19,200
P25 43.52          19,200
P28 Liên hệ          Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Đức mới nhất ( Đã bao gồm VAT )

Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý

Thép Việt Ý đang tăng trưỡng mạnh mẽ với doanh thu đạt được hơn 7 nghìn tỉ đồng mỗi năm. Sản phẩm thép xây dựng cũng chính là sản phẩm được tiêu thụ với sản lượng lớn nhất, mang về doanh thu cực lớn cho công ty. Sau đây, bảng giá thép xây dựng Việt Ý cập nhật mới nhất hôm nay 【22/10/2024】.

Bảng giá thép Việt Ý dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP VIỆT Ý
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        19,300
P12 9.77        19,200
P14 13.45        19,200
P16 17.56        19,200
P18 22.23        19,200
P20 27.45        19,200
CB400/CB500
P10 6.93        19,300
P12 9.98        19,200
P14 13.6        19,200
P16 17.76        19,200
P18 22.47        19,200
P20 27.75        19,200
P22 33.54        19,200
P25 43.7        19,200
P28 54.81        19,200
P32 71.62        19,200

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Giá thép xây dựng Việt Ý mới nhất ( Đã bao gồm VAT )

Trên đây là bảng giá thép xây dựng được cập nhật mới nhất, cung cấp bởi công ty Thép Hưng Thịnh. Với nhiều năm kinh nghiệm & đại lý cao cấp uy tín của các xưởng thép hàng đầu Việt Nam, chúng tôi cung cấp thép xây dựng với chất lượng & giá thành tốt nhất.

Bảng báo giá sắt thép thép xây dựng Việt Úc

Bảng giá thép Việt Úc dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Bởi hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.

Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Hưng Thịnh

  BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
【22/10/2024】
THÉP VIỆT ÚC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        19,400
P12 9.77        19,300
P14 13.45        19,300
P16 17.56        19,300
P18 22.23        19,300
P20 27.45        19,300
CB400/CB500
P10 6.93        19,400
P12 9.98        19,300
P14 13.6        19,300
P16 17.76        19,300
P18 22.47        19,300
P20 27.75        19,300
P22 33.54        19,300
P25 43.7        19,300
P28 54.81        19,300
P32 71.62        19,300

GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0973 341 340 – 0782 201 789

ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Ghi chú về đơn hàng của bảng báo giá sắt thép xây dựng:

+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu : 5 tấn

+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của xưởng sản xuất

+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )

+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài

0973341340

Contact Me on Zalo