Giá inox phế liệu 304, 201, 430, 410, 420, 504, 630 bao nhiêu 1kg hôm nay
Câu hỏi thường gặp
Nội dung chính:
Giá phế liệu inox 304 bao nhiêu tiền 1kg hôm nay?
- Giá inox 304 dao động: 35.000 đồng/kg – 55.000 đồng/kg.
Giá phế liệu inox 316 bao nhiêu tiền 1kg hôm nay?
- Giá inox 316 dao động: 32.000 đồng/kg – 47.000 đồng/kg.
Giá phế liệu inox 201 bao nhiêu 1kg hôm nay?
- Giá inox phế liệu 201 dao động: 13.000 đồng/kg – 31.000 đồng/kg.
Giá phế liệu inox 410, inox 430, inox 420 bao nhiêu tiền 1kg hôm nay?
- Giá phế liệu inox 410, inox 430, inox 420 dao động: 17.000 đồng/kg – 38.000 đồng/kg.
Giá phế liệu bazo inox bao nhiêu 1kg hôm nay?
- Giá ba dớ inox dao động: 8.900 đồng/kg – 16.000 đồng/kg.
Bảng giá phế liệu tham khảo. Quý khách liên hệ ngay để nhận Bảng giá mới nhất hằng ngày. Hotline 0973 341 340
Tham khảo:
Tên mặt hàng | Số tiền | Đơn vị |
Sắt | 7.100 – 14.500 VNĐ | Kg |
Đồng loại 1 | 123.100 – 1970.000 VNĐ | Kg |
Đồng loại 2 | 103.000 – 157.000 VNĐ | Kg |
Đồng loại 3 | 73.000 – 127.000 VNĐ | Kg |
Nhôm loại 1 | 39.200 – 69.000 VNĐ | Kg |
Nhôm loại 2 | 27.000 – 48.000 VNĐ | Kg |
Inox 304 | 27.200 – 49.000 VNĐ | Kg |
Inox 201 | 13.000 – 21.000 VNĐ | Kg |
Inox 430 | 10.000 – 15.000 VNĐ | Kg |
Niken | 102.000 – 302.000 VNĐ | Kg |
Thiếc | 182.000 – 769.000 VNĐ | Kg |
Vải cây | 37.000 – 69.000 VNĐ | Kg |
Vải khúc | 37.000 – 69.000 VNĐ | Kg |
Nhựa | 6.000 – 19.000 VNĐ | Kg |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHẾ LIỆU HƯNG THỊNH
- CS1: 229 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tphcm
- CS2: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa– Q. Tân phú
- CS3: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
- Tel: 0973 341 340 – 0903156761 Hưng Thịnh