Tôn Thép Sáng Chinh: Bảng giá giá thép hình mới nhất
Trong bối cảnh thị trường xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc theo dõi và nắm bắt thông tin về giá cả là quan trọng đối với cả những doanh nghiệp và cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những đơn vị uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (m)
Độ dài (m)
Thương hiệu
Trọng lượng (kg/m)
Giá thép H tham khảo (vnđ/kg)
Download
1
Thép hình H100
100 x 6 x 8 ly
6-12
Thép POSCO
17.20
16.000 – 22.000
2
Thép hình H125
125 x 6.5 x 9ly
6-12
Thép POSCO
23.80
16.000 – 22.000
3
Thép hình H148
100 x 6 x 9 ly
6-12
Thép POSCO
21.10
16.000 – 22.000
4
Thép hình H150
150 x 7 x 10 ly
6-12
Thép POSCO
31.50
16.000 – 22.000
5
Thép hình H194
150 x 6 x 9 ly
6-12
Thép POSCO
30.60
16.000 – 22.000
6
Thép hình H200
200 x 8 x 12 ly
6-12
Thép POSCO
49.90
16.000 – 22.000
7
Thép hình H244
175 x 7 x 11ly
6-12
Thép POSCO
44.10
16.000 – 22.000
8
Thép hình H250
250 x 9 x 14 ly
6-12
Thép POSCO
72.40
16.000 – 22.000
9
Thép hình H294
200 x 8 x 12 ly
6-12
Thép POSCO
56.80
16.000 – 22.000
10
Thép hình H300
300 x 10 x 15 ly
6-12
Thép POSCO
94.00
16.000 – 22.000
11
Thép hình H350
350 x 12 x 19 ly
6-12
Thép POSCO
137.00
18.000 – 23.000
12
Thép hình H340
250 x 9 x 14 ly
6-12
Thép POSCO
79.70
18.000 – 23.000
13
Thép hình H390
300 x 10 x 16 ly
6-12
Thép POSCO
107.00
18.000 – 23.000
14
Thép hình H400
400 x 13 x 21 ly
6-12
Thép POSCO
172.00
18.000 – 23.000
15
Thép hình H440
300 x 11 x 18 ly
6-12
Thép POSCO
124.00
18.000 – 23.000
16
Thép hình H482
300 x 11 x 15 ly
6-12
Thép POSCO
114.00
18.000 – 23.000
17
Thép hình H488
300 x 11 x 17 ly
6-12
Thép POSCO
128.00
18.000 – 23.000
18
Thép hình H588
300 x 12 x 20
–
Thép POSCO
151.00
18.000 – 23.000
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên Thép
Kích Thước
Trọng Lượng
Giá Nhập (vnđ/kg)
Giá Bán (vnđ/kg)
Giá Mua (vnđ/kg)
Download
1
Thép V25x25
250
6.52
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
2
Thép V25x25 (N.Bè)
300
6.54
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
3
Thép V25x25
300
7.50
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
4
Thép V30x30
200
5.50
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
5
Thép V30x30
250
6.80
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
6
Thép V30x30 (N.Bè)
250
7.02
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
7
Thép V30x30
280
8.00
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
8
Thép V30x30 (QT)
300
8.50
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
9
Thép V30x30 (N.Bè)
300
9.00
22,000 – 26,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
10
Thép V40x40
200
7.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
11
Thép V40x40
250
8.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
12
Thép V40x40
280
9.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
13
Thép V40x40 (N.Bè)
300
10.26
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
14
Thép V40x40 (QT)
300
10.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
15
Thép V40x40
330
11.80
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
16
Thép V40x40
350
12.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
17
Thép V40x40 (N.Bè)
400
13.20
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
18
Thép V40x40 (QT)
400
14.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
19
Thép V40x40 (N.Bè)
500
17.82
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
20
Thép V50x50
200
12.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
21
Thép V50x50
250
12.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
22
Thép V50x50
300
14.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
23
Thép V50x50 (N.Bè)
300
13.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
24
Thép V50x50
350
18.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
25
Thép V50x50
380
16.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
26
Thép V50x50
400
17.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
27
Thép V50x50 (N.Bè)
400
17.16
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
28
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)
400
18.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
29
Thép V50x50
420
18.50
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
30
Thép V50x50
450
20.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
31
Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO)
500
22.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
32
Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ)
500
20.94
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
33
Thép V50x50 (N.Bè/ đen)
500
22.08
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
34
Thép V50x50 (N.Bè)
600
26.82
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
35
Thép V50x50
600
24.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
36
Thép Vô0x60 (N.Bè)
500
26.28
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
37
Thép V60x60 (N.Bè)
600
30.78
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
38
Thép V63x63 (ACS)
400
23.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
39
Thép V63x63 (N.Bè)
500
27.96
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
40
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)
500
28.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
41
Thép V63x63 (ACS)
550
31.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
42
Thép V63x63 (N.Bè)
600
32.94
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
43
Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO)
600
33.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
44
Thép V65x65 (N.Bè)
600
34.68
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
45
Thép V70x70 (ACS)
550
35.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
46
Thép V70x70 (N.Bè)
600
36.90
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
47
Thép V70x70 (AKS/ĐVS)
6.00
37.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
48
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)
6.00
39.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
49
Thép V70x70 (ACS)
6.00
41.00
20,000 – 24,000
18,000 – 25,000
15,000 – 21,000
50
Thép V70x70 (N.Bè)
700
6
42.48
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
51
Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO)
700
6
43.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
52
Thép V70x70 (AKS/ĐVS)
800
6
47.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
53
Thép V75x75 (AKS/ĐVS)
5.00
6
33.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
54
Thép V75x75 (ACS)
5.50
6
39.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
55
Thép V75x75 (AKS/ĐVS)
6.00
6
38.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
56
Thép V75x75 (VNO)
6.00
6
39.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
57
Thép V75x75 (N.Bè)
6.00
6
39.66
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
58
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)
700
6
47.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
59
Thép V75x75 (N.Bè)
8.00
6
52.92
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
60
Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO)
8.00
6
53.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
61
Thép V75x75 (N.Bè)
9.00
6
60.60
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
62
Thép V80x80 (AKS/ĐVS)
6.00
6
43.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
63
Thép V80x80 (AKS/ĐVS)
7.00
6
48.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
64
Thép V80x80 (AKS/ĐVS)
800
6
56.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
65
Thép V90x90 (AKS/ĐVS)
600
6
48.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
66
Thép V90x90 (VNO)
650
6
53.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
67
Thép V90x90 (AKS/ĐVS)
7.00
6
56.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
68
Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO)
8.00
6
63.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
69
Thép V90x90
900
6
70.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
70
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)
700
6
62.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
71
Thép V100x100 (AKS/ĐVS)
800
6
68.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
72
Thép V100x100 (VNO)
800
6
72.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
73
Thép V100x100 (AKS)
1000
6
85.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
74
Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO)
1000
6
88.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
75
Thép V100x100 (N.Bè)
10.00
6
90.00
20.000 – 24.000
18.000 – 25.000
76
Thép V120x120
8.00
6
88.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
77
Thép V120x120
10.00
6
109.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
78
Thép V120x120
1200
6
129.96
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
79
Thép V125x125
1000
6
114.78
22.000 – 26.000
18.000 – 23.000
80
Thép V125x125
1200
6
136.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
81
Thép V130x130
10.00
6
118.80
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
82
Thép V130x130
12.00
6
140.40
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
83
Thép V130x130
15.00
6
172.80
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
84
Thép V150x150
10.00
6
137.40
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
85
Thép V150x150
12.00
6
163.80
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
86
Thép V150x150
185.00
6
403.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
87
Thép V175x175
12.00
12
381.60
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
88
Thép V200x200
185.00
12
547.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
89
Thép V200x200
20.00
12
727.20
22.000 – 26.000
21.000 – 26.000
*Lưu ý:Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
1. Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy: Trước khi bàn luận về bảng giá, hãy đi sâu vào việc tìm hiểu về Tôn Thép Sáng Chinh. Đơn vị này có những ưu điểm gì, và tại sao họ trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xây dựng?
2. Đa dạng sản phẩm – Phục vụ mọi nhu cầu: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ nổi tiếng với chất lượng, mà còn với sự đa dạng trong các sản phẩm thép hình. Bảng giá của họ áp dụng cho những sản phẩm nào, và làm thế nào độ đa dạng này có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng?
3. Bảng giá giá thép hình mới nhất: Dành một phần của bài viết để trình bày chi tiết về bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này có thể bao gồm các loại thép hình phổ biến như ống, góc, I-beam, U-beam, vv. Mô tả chi tiết về mức giá, đơn vị tính, và các ưu đãi đặc biệt nếu có.
4. Ưu đãi và chính sách bán hàng: Ngoài giá cả, những ưu đãi và chính sách bán hàng của Tôn Thép Sáng Chinh cũng là một yếu tố quan trọng. Có thể là các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn, hay các dịch vụ hỗ trợ khác. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về sự hấp dẫn của đơn vị này không chỉ về giá cả mà còn về dịch vụ khách hàng.
5. Đánh giá từ khách hàng: Thêm vào đó, việc xem xét ý kiến và đánh giá từ khách hàng hiện tại hoặc từ những doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm của Tôn Thép Sáng Chinh sẽ cung cấp thêm thông tin giá trị về độ tin cậy và chất lượng.
Bằng cách tận dụng thông tin về bảng giá giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, người đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về sự lựa chọn vật liệu xây dựng của họ. Đồng thời, bài viết cũng giúp định rõ vị thế của Tôn Thép Sáng Chinh trong thị trường cung cấp thép, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong ngành xây dựng.