Tôn Thép Sáng Chinh: Bảng giá giá thép hình mới nhất

Trong bối cảnh thị trường xây dựng đang phát triển mạnh mẽ, việc theo dõi và nắm bắt thông tin về giá cả là quan trọng đối với cả những doanh nghiệp và cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những đơn vị uy tín và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.

Đặc điểm nổi bật thép hình Sáng Chinh

✅ Thép hình các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép hình uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép hình chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hình

Dưới đây là bảng báo giá thép hình mới nhất, đã được cập nhật vào ngày 21/12/2024:

Bảng giá thép hình H năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH H
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT Tên sản phẩm Quy cách (m) Độ dài (m) Thương hiệu Trọng lượng (kg/m) Giá thép H tham khảo (vnđ/kg) Download
1 Thép hình H100 100 x 6 x 8 ly 6-12 Thép POSCO 17.20 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
2 Thép hình H125 125 x 6.5 x 9ly 6-12 Thép POSCO 23.80 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
3 Thép hình H148 100 x 6 x 9 ly 6-12 Thép POSCO 21.10 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
4 Thép hình H150 150 x 7 x 10 ly 6-12 Thép POSCO 31.50 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
5 Thép hình H194 150 x 6 x 9 ly 6-12 Thép POSCO 30.60 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
6 Thép hình H200 200 x 8 x 12 ly 6-12 Thép POSCO 49.90 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
7 Thép hình H244 175 x 7 x 11ly 6-12 Thép POSCO 44.10 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
8 Thép hình H250 250 x 9 x 14 ly 6-12 Thép POSCO 72.40 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
9 Thép hình H294 200 x 8 x 12 ly 6-12 Thép POSCO 56.80 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
10 Thép hình H300 300 x 10 x 15 ly 6-12 Thép POSCO 94.00 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình h
11 Thép hình H350 350 x 12 x 19 ly 6-12 Thép POSCO 137.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
12 Thép hình H340 250 x 9 x 14 ly 6-12 Thép POSCO 79.70 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
13 Thép hình H390 300 x 10 x 16 ly 6-12 Thép POSCO 107.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
14 Thép hình H400 400 x 13 x 21 ly 6-12 Thép POSCO 172.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
15 Thép hình H440 300 x 11 x 18 ly 6-12 Thép POSCO 124.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
16 Thép hình H482 300 x 11 x 15 ly 6-12 Thép POSCO 114.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
17 Thép hình H488 300 x 11 x 17 ly 6-12 Thép POSCO 128.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h
18 Thép hình H588 300 x 12 x 20 Thép POSCO 151.00 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình h

Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình h (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình I năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH I Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài(m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng(kg/m) Giá thép I tham khảo(vnđ / kg) Download
1 Thép hình I100 – 55 x 4.5 ly 6 Thép An Khánh 7 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
2 Thép hình I100 – 55 x 3.6 ly 6 TQ 6 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
3 Thép hình I100 – 48 x 3.6 x 4.7 ly 6 Thép Á Châu 6 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
4 Thép hình I100 – 52 x 4.2 x 5.5 ly 6 Thép Á Châu 7 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
5 Thép hình I120 – 63 x 3.8 ly 6 Thép An Khánh 8.67 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
6 Thép hình I120 – 60 x 4.5 ly 6 Thép Á Châu 8.67 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
7 Thép hình I120 – 64 x 3.8 ly 6 TQ 8.36 16.000 – 21.000 download bảng báo giá thép hình i
8 Thép hình I150 – 72 x 4.8 ly 6 Thép An Khánh 12.5 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
9 Thép hình I150 – 75 x 5 x 7ly 6 – 12 Thép POSCO 14 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
10 Thép hình I198 – 99 x 4.5 x 7 ly 6 – 12 Thép POSCO 18.2 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
11 Thép hình I200 – 100 x 5.5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 21.3 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
12 Thép hình I248 – 124 x 5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 25.7 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
13 Thép hình I250 – 125 x 6 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 29.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
14 Thép hình I298 – 149 x 5.5 x 8 ly 6 – 12 Thép POSCO 32 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
15 Thép hình I300 – 150 x 6.5 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 36.7 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
16 Thép hình I346 – 174 x 6 x 9 ly 6 – 12 Thép POSCO 41.4 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
17 Thép hình I350 – 175 x 7 x 11 ly 6 – 12 Thép POSCO 49.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
18 Thép hình I396 – 199 x 7 x 11 ly 6 – 12 Thép POSCO 56.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình i
19 Thép hình I400 – 200 x 8 x 13 ly 6 – 12 Thép POSCO 66 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
20 Thép hình I450 – 200 x 9 x 14 ly 6 – 12 Thép POSCO 76 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
21 Thép hình I496 – 199 x 9 x 14 ly 6 – 12 Thép POSCO 79.5 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
22 Thép hình I500 – 200 x 10 x 16 ly 6 – 12 Thép POSCO 89.6 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
23 Thép hình I600 – 200 x 11 x 17 ly 6 – 12 Thép POSCO 106 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
24 Thép hình I700 – 300 x 13 x 24 ly 6 – 12 Thép POSCO 185 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình i
25 Thép hình I800 – 300 x 14 x 26 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 210 18.000 – 24.000 download bảng báo giá thép hình i
26 Thép hình I900 – 300 x 16 x 28 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 240 18.000 – 24.000 download bảng báo giá thép hình i
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình i (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình U năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Giá sắt U50, U65, U80, U100, U120, U140, U150, U160 01/2024

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U50 – 22 x 2.3 ly 6 Việt Nam 12 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U50 – 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 Việt Nam 13 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U65 – 65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 18 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữ U80 – 35 x 3.0 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U80 – 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 Việt Nam 21 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U80 – 37 x 3.7 ly 6 Việt Nam 22 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U80 – 38 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U80 – 40 x 4.0 ly 6 Việt Nam 31 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U80 – 40 x 5.0 ly 6 Việt Nam 42 17.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U100 – 45 x 3.0 ly 6 Việt Nam 31 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U100 – 45 x 4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữU100 – 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 Việt Nam 45 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U100 – 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 Việt Nam 47 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U100 – 50 x 5.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 56.16 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U120 – 46 x 4.0 ly 5 Việt Nam 41 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U120 – 48 x 3.5 ly 5 Việt Nam 42 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U120 – 50 x 4.8 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U120 – 51 x 5.2 ly 6 Việt Nam 55 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U120 – 52 x 5.0 ly 6 Việt Nam 51 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U140 – 52 x 4.5 ly 6 Việt Nam 53 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U140 – 56 x 3.5 ly 6 Việt Nam 52 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U140 – 58 x 5.5 ly 6 Việt Nam 65 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U150 – 75 x 6.5 ly 6 Việt Nam 111.6 16.000 – 22.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữU150 – 75 x 7.5 ly   Hàng Nhập Khẩu 144 17.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình U
25 Thép chữ U160 – 58 x 4.8 ly 6 Việt Nam 72.5 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
26 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Việt Nam 80 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
27 Thép chữ U160 – 62 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 84 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
28 Thép chữ U160 – 68 x 6.5 ly   Hàng Nhập Khẩu 75 15.000 – 20.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Báo giá thép hình U180, U200, U250, U300, U400, U500

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH U Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT Tên sản phẩm / Quy cách Độ dài (m) Thương hiệu / Xuất xứ Trọng lượng (kg/cây) Giá thép U tham khảo (vnđ / kg) Download
1 Thép chữ U180 – 64 x 5.3 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 90 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
2 Thép chữ U180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
3 Thép chữ U180 – 68 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 105 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
4 Thép chữU180 – 68 x 6.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 111.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
5 Thép chữ U180 – 75 x 7 x 10.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 128.52 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
6 Thép chữ U200 – 69 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 102 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
7 Thép chữ U200 – 75 x 8.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
8 Thép chữ U200 – 76 x 5.2 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 112.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
9 Thép chữ U200 – 75 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
10 Thép chữ U200 – 80 x 7.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
11 Thép chữ U200 – 90 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 182.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
12 Thép chữ U250 – 78 x 6.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 136.8 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
13 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 141 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
14 Thép chữ U250 – 78 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 143.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
15 Thép chữ U250 – 78 x 8.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 147.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
16 Thép chữ U250 – 80 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
17 Thép chữ U250 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 207.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
18 Thép chữ U280 – 84 x 9.5 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 188.4 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
19 Thép chữ U300 – 82 x 7.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 186.12 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
20 Thép chữ U300 – 90 x 9.0 ly 6 Hàng Nhập Khẩu 228.6 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
21 Thép chữ U300 – 87 x 9.5 ly 12 Hàng Nhập Khẩu 470.04 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
22 Thép chữ U380 – 100 x 10.5 x 16 12 Hàng Nhập Khẩu 654 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
23 Thép chữ U400 12 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
24 Thép chữ U500 6 Hàng Nhập Khẩu Liên hệ 18.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình U
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình u (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng giá thép hình V năm 2024

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V Tôn Thép Sáng Chinh  – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STT

Tên Thép

Kích Thước

Trọng Lượng

Giá Nhập (vnđ/kg)

Giá Bán (vnđ/kg)

Giá Mua (vnđ/kg)

Download
1 Thép V25x25 250 6.52 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
2 Thép V25x25 (N.Bè) 300 6.54 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
3 Thép V25x25 300 7.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
4 Thép V30x30 200 5.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
5 Thép V30x30 250 6.80 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
6 Thép V30x30 (N.Bè) 250 7.02 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
7 Thép V30x30 280 8.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
8 Thép V30x30 (QT) 300 8.50 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
9 Thép V30x30 (N.Bè) 300 9.00 22,000 – 26,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
10 Thép V40x40 200 7.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
11 Thép V40x40 250 8.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
12 Thép V40x40 280 9.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
13 Thép V40x40 (N.Bè) 300 10.26 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
14 Thép V40x40 (QT) 300 10.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
15 Thép V40x40 330 11.80 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
16 Thép V40x40 350 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
17 Thép V40x40 (N.Bè) 400 13.20 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
18 Thép V40x40 (QT) 400 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
19 Thép V40x40 (N.Bè) 500 17.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
20 Thép V50x50 200 12.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
21 Thép V50x50 250 12.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
22 Thép V50x50 300 14.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
23 Thép V50x50 (N.Bè) 300 13.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
24 Thép V50x50 350 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
25 Thép V50x50 380 16.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
26 Thép V50x50 400 17.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
27 Thép V50x50 (N.Bè) 400 17.16 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
28 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 400 18.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
29 Thép V50x50 420 18.50 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
30 Thép V50x50 450 20.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
31 Thép V50x50 (AKS/ÐVS/VNO) 500 22.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
32 Thép V50x50 (N.Bè/ đỏ) 500 20.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
33 Thép V50x50 (N.Bè/ đen) 500 22.08 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
34 Thép V50x50 (N.Bè) 600 26.82 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
35 Thép V50x50 600 24.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
36 Thép Vô0x60 (N.Bè) 500 26.28 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
37 Thép V60x60 (N.Bè) 600 30.78 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
38 Thép V63x63 (ACS) 400 23.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
39 Thép V63x63 (N.Bè) 500 27.96 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
40 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 500 28.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
41 Thép V63x63 (ACS) 550 31.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
42 Thép V63x63 (N.Bè) 600 32.94 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
43 Thép V63x63 (AKS/ĐVS/VNO) 600 33.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
44 Thép V65x65 (N.Bè) 600 34.68 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
45 Thép V70x70 (ACS) 550 35.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
46 Thép V70x70 (N.Bè) 600 36.90 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
47 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 6.00 37.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
48 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 6.00 39.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
49 Thép V70x70 (ACS) 6.00 41.00 20,000 – 24,000 18,000 – 25,000 15,000 – 21,000 download bảng báo giá thép hình v
50 Thép V70x70 (N.Bè) 700 6 42.48 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
51 Thép V70x70 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
52 Thép V70x70 (AKS/ĐVS) 800 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
53 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 5.00 6 33.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
54 Thép V75x75 (ACS) 5.50 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
55 Thép V75x75 (AKS/ĐVS) 6.00 6 38.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
56 Thép V75x75 (VNO) 6.00 6 39.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
57 Thép V75x75 (N.Bè) 6.00 6 39.66 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
58 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 47.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
59 Thép V75x75 (N.Bè) 8.00 6 52.92 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
60 Thép V75x75 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
61 Thép V75x75 (N.Bè) 9.00 6 60.60 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
62 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 6.00 6 43.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
63 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 7.00 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
64 Thép V80x80 (AKS/ĐVS) 800 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
65 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 600 6 48.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
66 Thép V90x90 (VNO) 650 6 53.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
67 Thép V90x90 (AKS/ĐVS) 7.00 6 56.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
68 Thép V90x90 (AKS/ĐVS/VNO) 8.00 6 63.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
69 Thép V90x90 900 6 70.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
70 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 700 6 62.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
71 Thép V100x100 (AKS/ĐVS) 800 6 68.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
72 Thép V100x100 (VNO) 800 6 72.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
73 Thép V100x100 (AKS) 1000 6 85.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
74 Thép V100x100 (AKS/ĐVS/VNO) 1000 6 88.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
75 Thép V100x100 (N.Bè) 10.00 6 90.00 20.000 – 24.000 18.000 – 25.000 download bảng báo giá thép hình v
76 Thép V120x120 8.00 6 88.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
77 Thép V120x120 10.00 6 109.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
78 Thép V120x120 1200 6 129.96 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
79 Thép V125x125 1000 6 114.78 22.000 – 26.000 18.000 – 23.000 download bảng báo giá thép hình v
80 Thép V125x125 1200 6 136.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
81 Thép V130x130 10.00 6 118.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
82 Thép V130x130 12.00 6 140.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
83 Thép V130x130 15.00 6 172.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
84 Thép V150x150 10.00 6 137.40 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
85 Thép V150x150 12.00 6 163.80 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
86 Thép V150x150 185.00 6 403.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
87 Thép V175x175 12.00 12 381.60 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
88 Thép V200x200 185.00 12 547.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v
89 Thép V200x200 20.00 12 727.20 22.000 – 26.000 21.000 – 26.000 download bảng báo giá thép hình v

*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

    • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
    • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

 

 

Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bới Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép hình V (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

1. Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy: Trước khi bàn luận về bảng giá, hãy đi sâu vào việc tìm hiểu về Tôn Thép Sáng Chinh. Đơn vị này có những ưu điểm gì, và tại sao họ trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp xây dựng?

2. Đa dạng sản phẩm – Phục vụ mọi nhu cầu: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ nổi tiếng với chất lượng, mà còn với sự đa dạng trong các sản phẩm thép hình. Bảng giá của họ áp dụng cho những sản phẩm nào, và làm thế nào độ đa dạng này có thể đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng?

3. Bảng giá giá thép hình mới nhất: Dành một phần của bài viết để trình bày chi tiết về bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này có thể bao gồm các loại thép hình phổ biến như ống, góc, I-beam, U-beam, vv. Mô tả chi tiết về mức giá, đơn vị tính, và các ưu đãi đặc biệt nếu có.

4. Ưu đãi và chính sách bán hàng: Ngoài giá cả, những ưu đãi và chính sách bán hàng của Tôn Thép Sáng Chinh cũng là một yếu tố quan trọng. Có thể là các chương trình khuyến mãi, chiết khấu cho đơn hàng lớn, hay các dịch vụ hỗ trợ khác. Điều này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về sự hấp dẫn của đơn vị này không chỉ về giá cả mà còn về dịch vụ khách hàng.

5. Đánh giá từ khách hàng: Thêm vào đó, việc xem xét ý kiến và đánh giá từ khách hàng hiện tại hoặc từ những doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm của Tôn Thép Sáng Chinh sẽ cung cấp thêm thông tin giá trị về độ tin cậy và chất lượng.

Bằng cách tận dụng thông tin về bảng giá giá thép hình mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, người đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về sự lựa chọn vật liệu xây dựng của họ. Đồng thời, bài viết cũng giúp định rõ vị thế của Tôn Thép Sáng Chinh trong thị trường cung cấp thép, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong ngành xây dựng.

Sản phẩm thép hình các loại: